Yokogawa
CÔNG TY TNHH UFO VIỆT NAM bán Program Controller (UP25, UP550-00) của hãng YOKOGAWA, bán Digital Indicator With Alarm (UM04, UM330-00) của hãng YOKOGAWA, bán Digital Indicating Controller (UT35, UT450-00) của hãng YOKOGAWA, bán bộ điều khiển của hãng YOKOGAWA, bán bộ hiển thị kỹ thuật số của hãng YOKOGAWA...
Hàng có sẵn trong kho:
YOKOGAWA Model: AXFA14G-E1-01,
YOKOGAWA Model: ISC450G-A-A/UM,
YOKOGAWA Model: ISC40G-TG-T1-10/TFD/Q,
YOKOGAWA Model: AMM42T,
YOKOGAWA Model: AAM10,
YOKOGAWA Model: AAM50,
YOKOGAWA Model: AMM42T,
YOKOGAWA Model: ISC450G-A-A/UM,
YOKOGAWA Model: ISC40G-TG-T1-10/TFD/Q,
YOKOGAWA Model: CA150,
YOKOGAWA Model: EJA220A-EMSD22H3B-92NN,
YOKOGAWA Model: UT35A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: UP55A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: UT55A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: B9906JA,
YOKOGAWA Model: UM33A-000-11,
YOKOGAWA Model: UT35A-001-11-00/HA,
YOKOGAWA Model: UT32A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: UT55A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: EJA110A-DMS1A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: EJA430A-DAS1A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: DYA-E2D,
YOKOGAWA Model: EJA110A-DMS2A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: RAMC08-D4SS-74V8-T90NNN,
YOKOGAWA Model: EJX110A-DMS4J-712DB/D4/FF1,
YOKOGAWA Model: EJX430A-DAS4J-712DB/FF1/D3,
YOKOGAWA Model: UT35A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: UP550-00,
YOKOGAWA Model: UT450-00,
YOKOGAWA Model: UM330-00,
YOKOGAWA Model: UT350-01,
YOKOGAWA Model: UT320-00,
YOKOGAWA Model: UT35A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: EJA110A-DMS1A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: EJA430A-DAS1A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: DYA-E2D,
YOKOGAWA Model: EJA110A-DMS2A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: RAMC08-D4SS-74V8-T90NNN,
YOKOGAWA Model: EJX110A-DMS4J-712DB/D4/FF1,
YOKOGAWA Model: EJX430A-DAS4J-712DB/FF1/D3,
YOKOGAWA Model: EJA110A-EMS5A-97DB/KS2,
YOKOGAWA Model: YTA110-EA2DB/A/KU2,
YOKOGAWA Model: EJA110A-ELS5A-62NC,
YOKOGAWA Model: AXFA14G-E1-01,
YOKOGAWA Model: ISC450G-A-A/UM,
YOKOGAWA Model: ISC40G-TG-T1-10/TFD/Q,
YOKOGAWA Model: AMM42T,
YOKOGAWA Model: AAM10,
YOKOGAWA Model: AAM50,
YOKOGAWA Model: AMM42T,
YOKOGAWA Model: ISC450G-A-A/UM,
YOKOGAWA Model: ISC40G-TG-T1-10/TFD/Q,
YOKOGAWA Model: CA150,
YOKOGAWA Model: EJA220A-EMSD22H3B-92NN,
YOKOGAWA Model: UT35A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: UP55A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: UT55A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: B9906JA,
YOKOGAWA Model: UM33A-000-11,
YOKOGAWA Model: UT35A-001-11-00/HA,
YOKOGAWA Model: UT32A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: UT55A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: EJA110A-DMS1A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: EJA430A-DAS1A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: DYA-E2D,
YOKOGAWA Model: EJA110A-DMS2A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: RAMC08-D4SS-74V8-T90NNN,
YOKOGAWA Model: EJX110A-DMS4J-712DB/D4/FF1,
YOKOGAWA Model: EJX430A-DAS4J-712DB/FF1/D3,
YOKOGAWA Model: UT35A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: UP550-00,
YOKOGAWA Model: UT450-00,
YOKOGAWA Model: UM330-00,
YOKOGAWA Model: UT350-01,
YOKOGAWA Model: UT320-00,
YOKOGAWA Model: UT35A-000-11-00,
YOKOGAWA Model: EJA110A-DMS1A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: EJA430A-DAS1A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: DYA-E2D,
YOKOGAWA Model: EJA110A-DMS2A-20DC/K1,
YOKOGAWA Model: RAMC08-D4SS-74V8-T90NNN,
YOKOGAWA Model: EJX110A-DMS4J-712DB/D4/FF1,
YOKOGAWA Model: EJX430A-DAS4J-712DB/FF1/D3,
YOKOGAWA Model: EJA110A-EMS5A-97DB/KS2,
YOKOGAWA Model: YTA110-EA2DB/A/KU2,
YOKOGAWA Model: EJA110A-ELS5A-62NC,...
· THIẾT BỊ ĐO HIỆN TRƯỜNG
1. Các bộ biến truyền áp suất
- Các bộ biến truyền áp suất và chênh áp nhóm Dpharp EJX
2. Các bộ biến và truyền cảm biến nhiệt độ
- Các bộ biến truyền nhiệt độ nhóm YTA
- Các bộ cảm biến kiểu cặp nhiệt điện và nhiệt điện trở
· THIẾT BỊ HIỆN TRƯỜNG
1. Lưu lượng kế:
- Lưu lượng kế từ tính nhóm ADMAG
- Lưu lượng kế từ tính – kiểu điện dung –ADMAG CA
- Lưu lượng kế kiểu dòng xoáy, nhóm YEWFLO digital
- Lưu lượng kế kiểu nhiều biến số, nhóm YEWFLO digital
- Bộ biến truyền chênh áp, nhóm EJX
- Lưu lượng kế kiểu siêu âm loại US300FM
- Lưu lượng kế siêu âm di động, loại US300PM
- Lưu lượng kế phao xoay đo tại nhiều khu vực
- Lưu lượng khối kiểu phao xoay, loại Rotamass
2. Các bộ biến truyền mức
- Bộ biến truyền mức – Mã hiệu EJA 210A
- Bộ biến truyền hiệu áp với màng phân ly, mã hiệu EJA118W
3. Các thiết bị điều khiển và bộ chuyển đổi
- Bộ định vị chuyển đổi điện – khí, mã hiệu VP200
- Bộ định vị van, mã hiệu YVP110
- Bộ chuyển đổi dòng điện dòng điện thành khí nén – mã hiệu PK200
- Thiết bị đầu cuối thông minh BT200 BRAIN
· CÁC THIẾT BỊ PHÂN TÍCH CHẤT LỎNG
1. Thiết bị đo pH/ORP (Độ pH và thế Oxy hóa khử)
- Bộ chuyển đổi lắp Panel – PH100/OR100
- Bộ chuyển đổi pH/ORP – PH400G/OR400G
- Các cảm biến pH/ORP sử dụng cho công nghiệp
- Cảm biến đo độ pH: PH8EFP
- Cảm biến đo độ pH: PH10
- Cảm biến đo độ pH: OR10
- Cảm biến đo độ pH: FU20
- Cảm biến đo độ pH: HA405/HA406
- Bộ biến truyền pH/ORP – PH202G
- Thiết bị đo pH cầm tay PH81/PH82
2. Các thiết bị đo độ đục
- Thiết bị đo độ đục 8562
- Thiết bị đo độ đục cực nhạy TB500G
- Thiết bị đo độ đục dạng ánh sáng phân tán bề mặt TB400G/TB450G
3. Thiết bị phân tích quang phổ vùng gần hồng ngoại
- Thiết bị phân tích quang phổ vùng gần tia hồng ngoại kiểu ánh xạ Fourier –NR800
4. Các thiết bị đo độ diễn dẫn
- Bộ chuyển đổi kiểu lắp Panel – SC100
- Bộ chuyển đổi điện dẫn SG402G
- Bộ biến truyền điện dẫn SC202
- Bộ đo độ điện dẫn kiểu cảm ứng – ISC402/ISC200
- Thiết bị đo độ dẫn cầm tay – SC82
- Cảm biến đo độ điện dẫn SC4A-AD-09
- Cảm biến đo độ điện dẫn SC4A-AD-15
- Cảm biến đo độ điện dẫn SC4A-SA
- Cảm biến đo độ điện dẫn SC4A-SB
- Cảm biến đo độ điện dẫn SC210G
- Cảm biến đo độ điện dẫn SC10XB
5. Thiết bị phân tích khí Clo dư/tự do
- Thiết bị phân tích Clo tự do (kiểu không dùng thuốc thử) FC400G
- Thiết bị phân tích Clo dư (kiểu có dùng thuốc thử) – RC400G
6. Thiết bị đo độ kiềm
- Thiết bị đo độ kiềm – AL400G
7. Thiết bị đo tỷ trọng chất lỏng
- Thiết bị đo tỷ trọng chất lỏng kiểu rung – DM8
8. Thiết bị đo oxy hòa tan
- Thiết bị đo oxy hòa tan DO402
9. Thiết bị phân tích MLSS
- Thiết bị phân tích MLSS – SS400
10.Thiết bị đo hấp thụ tia cực tím
- Thiết bị đo hấp thụ tia cực tím – UV400G (Phân tích ô nhiễm hữu cơ)
11.Thiết bị theo dõi độ trong sạch của khí trong phòng
- Thiết bị theo dõi độ trong sạch của khí trong phòng CM500
· THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ
1. Máy sắc ký khí
- Máy sắc ký khí công nghiệp – GC1000 Mark II
2. Thiết bị phân tích khí ô-xy
- Máy phân tích khí ô-xy trực tiếp trong Zircon – ZR402/ZR202
- Máy phân tích khí ô-xy OX100/OX102
- Máy phân tích khí ô-xy – thuận từ MG8G/MG8E
- Máy phân tích khí ô-xy cầm tay – ký hiệu OX61
- Máy phân tích khí ô-xy Zircon loại phòng nổ - ZS8
3. Thiết bị phân tích khí bằng tia hồng ngoại
- Thiết bị phân tích khí tổng hợp – IR100
- Hệ thống phân tích khí khói lò – SG800
4. Đồng hồ đo tỷ trọng khí
- Đồng hồ đo tỷ trọng khí GB402
- Máy đo nhiệt lượng của khí CM6G
5. Thiết bị kiểm soát bụi DT400G
Để biết thông tin về giá và sản phẩm hãy liên hệ số điện thoại:
Mr.Minh 0946 753033 / Mr.Phái 0913 578 498
Hoặc liên hệ qua email:
ufovietnam@gmail.com